kinh qua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh qua+
- Undergo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh qua"
- Những từ có chứa "kinh qua" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 338